--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sọm sẹm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sọm sẹm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sọm sẹm
+
Decrepit, emacitated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọm sẹm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sọm sẹm"
:
sâm sẩm
sầm sầm
sòm sọm
sóm sém
sọm sẹm
sơm sớm
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
sọm sẹm
:
Decrepit, emacitated